Sơ đồ xử lý nước thải hiệu quả- Cải thiện chất lượng môi trường

Tương ứng với mỗi lĩnh vực, ngành nghề, sơ đồ xử lý nước thải cũng sẽ các công nghệ khác nhau. Ngoài ra, cùng một ngành nghề, sơ đồ công nghệ xử lý có thể không giống nhau. Tùy thuộc vào tính chất nước thải, đặc điểm của từng hệ thống và quy mô nhà máy… Cùng Tuấn Hưng Phát tham khảo một số sơ đồ thi công xử lý nước thải thông dụng nhất hiện nay.

Sơ đồ xử lí nước thải là gì?

Sơ đồ xử lý nước thải
Sơ đồ xử lí nước thải là gì?

Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải là một bản vẽ hoặc biểu đồ mô tả quy trình xử lý nước thải từ khi nước thải đến nhà máy xử lý. Khi được xử lý thành nước thải không độc hại và được thải ra môi trường.

Sơ đồ này thường được chia thành nhiều giai đoạn xử lý bao gồm: các quá trình như xử lý vật lý, hóa học và sinh học. Các giai đoạn xử lý thường bao gồm:

  • Giai đoạn tiền xử lý: bao gồm loại bỏ các chất rắn, chất hữu cơ và chất không tan.
  • Giai đoạn xử lý chính: bao gồm các phương pháp xử lý hóa học và sinh học để loại bỏ các chất ô nhiễm khác như độc tố, vi khuẩn, nitrat, phosphat,…
  • Giai đoạn xử lý nước thải: bao gồm các phương pháp lọc và xử lý nước thải để đạt tiêu chuẩn về nước thải được xả ra.

Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải thường được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường cụ thể, bao gồm các tiêu chuẩn quốc gia và địa phương. Sơ đồ này thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng và loại bỏ nước thải cho các hoạt động khác nhau. Chẳng hạn như sản xuất, gia đình và thương mại.

Ý nghĩa của việc xử lý nước thải hiện nay

Sơ đồ xử lý nước thải
Ý nghĩa của việc xử lý nước thải

Việc xử lý nước thải là quá trình loại bỏ các chất gây ô nhiễm trong nước thải. Điều này nhằm đảm bảo rằng nước được thải ra từ các nguồn khác nhau không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người. Ý nghĩa của việc xử lý nước thải rất quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và giữ gìn sức khỏe của con người.

Nước thải có thể chứa nhiều loại chất ô nhiễm khác nhau, bao gồm hóa chất độc hại, vi khuẩn, virus, nước bẩn và các chất sinh học. Nếu không được xử lý đúng cách, nước thải có thể gây ra nhiều vấn đề như: ô nhiễm môi trường. Chúng cũng làm suy giảm chất lượng nước sông, ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt và sản xuất của con người.

Sơ đồ xử lý nước thải hiện nay bao gồm

Sơ đồ xử lý nước thải
Sơ đồ xử lý nước thải chi tiết

Các giai đoạn xử lý trong sơ đồ xử lý nước thải có thể được phân thành bốn giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn tiền xử lý (Preliminary Treatment)

Giai đoạn này nhằm loại bỏ các chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, cặn bùn, chất hữu cơ lớn, vật liệu dễ phân huỷ. Cũng như các chất hóa học và hóa chất độc hại từ nước thải trước khi nước thải được đưa vào hệ thống xử lý nước thải chính. Công đoạn trong giai đoạn này bao gồm: sàng lọc, áp lực, khử mùi, xử lý dầu mỡ.

Giai đoạn xử lý thứ cấp (Secondary Treatment)

Giai đoạn này sử dụng các quá trình sinh học để loại bỏ các chất hữu cơ, các chất dinh dưỡng như nitơ và photpho. Bên cạnh đó naod cũng loại bỏ các chất hóa học khác từ nước thải. Công đoạn trong giai đoạn này bao gồm: bùn đáy, bùn phản ứng, quá trình ủ bùn và oxy hóa sinh học.

Xem thêm:   Van điều áp là gì ? 5 Điều bạn cần biết về van điều áp nước

Giai đoạn xử lý cao cấp (Advanced Treatment)

Giai đoạn này được sử dụng để loại bỏ các chất gây ô nhiễm khác như kim loại nặng, chất hữu cơ khó phân huỷ và các chất độc hại. Công đoạn trong giai đoạn này bao gồm: tinh chế, xử lý bùn liên hợp, xử lý bằng ánh sáng UV.

Giai đoạn xử lý phụ (Tertiary Treatment)

Giai đoạn này sử dụng các quá trình lọc khác nhau để loại bỏ các hạt rắn nhỏ, vi khuẩn. Chúng cung loại bỏ các chất hóa học còn lại từ nước thải đã qua giai đoạn xử lý thứ cấp và xử lý cao cấp. Các công đoạn trong giai đoạn này bao gồm: lọc qua than hoạt tính, lọc qua màng, xử lý bằng tia cực tím.

Các sơ đồ xử lý nước thải trong các ứng dụng khác nhau

Hiện nay có 2 dạng xử lí nước thải chính là Sơ đồ xử lý nước thải sinh hoạt và sơ đồ xử lý nước thải công nghiệp:

Sơ đồ xử lý nước thải sinh hoạt

Sơ đồ xử lý nước thải
Sơ đồ xử lý nước thải sinh hoạt
  1. Giai đoạn tiền xử lý: Nước thải từ các hộ gia đình và nhà hàng thường chứa các chất hữu cơ, dầu mỡ, cặn bùn và các chất rắn lơ lửng. Giai đoạn tiền xử lý nhằm loại bỏ các chất này bằng các phương pháp như sàng lọc, tách rắn và xử lý dầu mỡ.
  2. Giai đoạn xử lý sinh học: Sau giai đoạn tiền xử lý, nước thải được chuyển đến hố ga hoặc bể xử lý để tiến hành xử lý sinh học. Quá trình này sử dụng vi khuẩn và các sinh vật khác để loại bỏ các chất hữu cơ, nitơ và photpho. Các công nghệ thường được sử dụng bao gồm hệ thống thoát hiểm (septic tank) và hệ thống lọc sinh học (biofilter).
  3. Giai đoạn xử lý vật lý-hóa học: Sau khi qua giai đoạn xử lý sinh học, nước thải có thể được chuyển đến bể xử lý để loại bỏ các chất hóa học và chất độc hại còn lại trong nước thải. Các công nghệ thường được sử dụng bao gồm lọc qua than hoạt tính, lọc qua màng, và xử lý bằng tia cực tím.
  4. Giai đoạn xử lý bùn: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt, bùn được hình thành như một sản phẩm phụ. Bùn được thu gom và xử lý thông qua các phương pháp như ủ bùn, xử lý bùn liên hợp.

Sơ đồ xử lý nước thải công nghiệp

Sơ đồ xử lý nước thải
Sơ đồ xử lý nước thải công nghiệp
Sơ đồ xử lý nước thải công nghiệp phụ thuộc vào tính chất và thành phần của nước thải. Tuy nhiên, dưới đây là một sơ đồ cơ bản cho việc xử lý nước thải công nghiệp:
  1. Tiền xử lý:
  • Bước 1: Hạt nhân: Loại bỏ các chất rắn lơ lửng như cát, bùn, chất hữu cơ vô cơ.
  • Bước 2: Sơ cấp: Loại bỏ các chất hữu cơ bằng cách sử dụng các thiết bị như bể khuấy, bể lắng, bể tách dầu và những phương pháp như cô đặc, khử trùng.
  • Bước 3: Nâng cao: Sử dụng nhiều thiết bị xử lý nâng cao như bể lắng, bể đục, bể sinh học để loại bỏ các chất hữu cơ phức tạp và những chất khác như kim loại nặng, phenol, các chất độc hại.
  1. Xử lý chính:
  • Bước 1: Xử lý vật lý: Sử dụng các thiết bị như bể đục, bể lọc, bể sục khí để loại bỏ các chất hữu cơ, độc hại và các hạt nhỏ.
  • Bước 2: Xử lý hóa học: Sử dụng các hóa chất như clo, ozone, axit để tiêu diệt các vi khuẩn và khử trùng.
  • Bước 3: Xử lý sinh học: Sử dụng các vi sinh vật và các quá trình sinh học để loại bỏ các chất hữu cơ và các chất độc hại khác.
  1. Xử lý nước thải thải ra:
  • Bước 1: Tái sử dụng: Sử dụng lại nước thải sau khi qua xử lý cho các mục đích khác như tưới cây, làm mát, vệ sinh công nghiệp.
  • Bước 2: Thải ra môi trường: Sau khi qua xử lý, nước thải được đưa ra môi trường qua các cống, kênh, đường ống để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường tự nhiên.
Xem thêm:   Áp suất là gì? Đơn vị đo & công thức tính áp suất

Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến sơ đồ xử lý nước thải

Sơ đồ xử lý nước thải
Các tiêu chuẩn và quy định về sơ đồ xử lý nước thải

Các tiêu chuẩn về chất lượng nước thải được đưa ra

Các tiêu chuẩn về chất lượng nước thải được đưa ra; nhằm đảm bảo rằng nước thải được xử lý và xả ra môi trường không gây ô nhiễm đáng kể. Các tiêu chuẩn này có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng nước thải sau khi xử lý. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến:

  1. Tiêu chuẩn BOD (độ hòa tan oxy hóa): BOD là chỉ số đo lường khả năng của nước thải để tiêu thụ oxy. Tiêu chuẩn BOD được đưa ra để đánh giá mức độ ô nhiễm hữu cơ của nước thải. Theo tiêu chuẩn, nước thải phải có BOD không quá 30mg/l.
  2. Tiêu chuẩn COD (độ hòa tan hoá học): Tiêu chuẩn COD đo lường lượng hóa chất cần thiết để oxi hóa toàn bộ các chất hữu cơ có trong nước thải. Tiêu chuẩn COD thường cao hơn BOD và được sử dụng để đánh giá khả năng xử lý các chất hữu cơ khó phân hủy. Theo tiêu chuẩn, nước thải phải có COD không quá 150mg/l.
  3. Tiêu chuẩn TSS (chất rắn có trong nước thải): TSS là chỉ số đo lường lượng chất rắn có trong nước thải. Các chất rắn này có thể bao gồm các hạt bùn, mảnh vụn và các hạt đất. Theo tiêu chuẩn, nước thải phải có TSS không quá 30mg/l.
  4. Tiêu chuẩn pH: pH là chỉ số đo độ axit hoặc bazơ của nước. Nước thải có pH quá cao hoặc quá thấp có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người và động vật. Theo tiêu chuẩn, nước thải phải có pH trong khoảng 6-9.
  5. Tiêu chuẩn DO (lượng oxy hòa tan trong nước): DO dùng để đo lượng oxy có trong nước thải. Nước thải có DO thấp có thể gây chết động vật sống trong nước. Theo tiêu chuẩn, nước thải phải có DO không quá 5mg/l.

Các quy định về sử dụng và xử lý nước thải

Các quy định về sử dụng và xử lý nước thải khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và vùng địa lý cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số quy định chung về sử dụng và xử lý nước thải mà nhiều quốc gia đều áp dụng:

  1. Giám sát nước thải: Quản lý và giám sát nước thải được coi là quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Các cơ quan chức năng phải theo dõi chất lượng nước thải để đảm bảo nó không chứa các chất độc hại hoặc vi khuẩn có hại cho sức khỏe con người và động vật.
  2. Phân loại nước thải: Các quy định phải quy định rõ ràng về phân loại các loại nước thải. Bao gồm nước thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp và nước thải thải độc hại.
  3. Xử lý nước thải: Các quy định phải quy định rõ ràng về phương pháp xử lý nước thải và yêu cầu các doanh nghiệp và cơ quan khác phải sử dụng các phương pháp xử lý nước thải phù hợp để đảm bảo nước thải không gây ảnh hưởng đến môi trường.
  4. Tiêu chuẩn chất lượng nước thải: Các quy định phải quy định rõ ràng về tiêu chuẩn chất lượng nước thải được phép thải ra môi trường. Đồng thời cũng yêu cầu các doanh nghiệp và cơ quan khác phải đáp ứng các tiêu chuẩn này.
  5. Quy định về vi phạm: Các quy định cần quy định rõ ràng về các hành vi vi phạm liên quan đến sử dụng và xử lý nước thải. Bên cạnh đó cũng cần có các hình thức xử lý kỷ luật hoặc hình thức xử lý pháp lý nếu vi phạm được phát hiện.
  6. Khuyến khích sử dụng các phương pháp xử lý nước thải tiên tiến: Các quy định cần khuyến khích và hỗ trợ sử dụng các phương pháp xử lý nước thải tiên tiến nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của nước thải.

Mong rằng, với những thông tin về sơ đồ xử lý nước thải đưa ra phía trên. Chắc hẳn đã giúp mọi người biết thêm các kiến thức thú vị khác. Nếu bạn còn thắc mắc bất kỳ điều gì liên quan đến vấn đề này, hãy comment để được giải đáp chi tiết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *