Valve là gì? Tìm hiểu các loại van công nghiệp

 

1.Valve là gì?

Valve là một từ ngữ ám chỉ tới các loại thiết bị công nghiệp dùng để đóng mở hoặc kiểm soát lưu chất trong các đường ống dẫn. Trong tiếng Việt Valve được gọi là Van.

Hiện nay có rất nhiều loại van công nghiệp khác nhau phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cũng như môi trường lắp đặt nên mỗi loại đều có đặc tính riêng. Hãy cùng chúng tôi giới thiệu từng loại nhé.

Valve là gì?

2.Công dụng của valve

Van công nghiệp được sử dụng rất rộng rãi hiện nay tại tất cả các hộ gia đình, khu tập thể hay những khu đô thị cho đến nông thôn, với nhiệm vụ chính là đóng mở và điều chỉnh, kiểm soát lưu chất giúp người sử dễ dàng thực hiện theo yêu cầu mong muốn.

Những công dụng chính của van đối với chúng ta hiện nay

  • Dừng hoặc cho phép dòng chảy đi qua
  • Giảm hoặc tăng lưu lượng của lưu chất đi qua van
  • Kiểm soát hướng của dòng lưu chất
  • Điều chỉnh lưu lượng hoặc áp suất quá trình
  • Giảm áp lực của hệ thống đường ống
  • Bảo vệ các dòng van công nghiệp khác, đảm bảo tuổi thọ lâu dài

3.Những loại van công nghiệp phổ biến hiện nay

a.Butterfly valve

Butterfly valve

Thông số kỹ thuật của van bướm

  • Kích thước: phổ biến từ DN50-DN1200
  • Vật liệu chế tạo: gang, gang dẻo, thép, inox, nhựa
  • Nhiệt độ tối đa: tùy vào từng vật liệu sẽ có nhiệt độ khác nhau từ 0 độ C – 250 độ C
  • Gioăng làm kín: cao su, Teflon, PTFE, v.v..
  • Áp lực cho phép: PN10, PN16, PN25
  • Kiểu lắp: lắp 2 mặt bích
  • Môi trường sử dụng: chất khí – khí gas, khí nén, không khí; chất lỏng – nước sạch, nước thải, hóa chất, dược phẩm, đồ uống; chất rắn dạng bột – xi măng, cát, bột các loại,…
  • Tiêu chuẩn lắp đặt: theo tiêu chuẩn BS, DIN, ANSI, JIS, v,v…..
  • Xuất sứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc
Xem thêm:   Hướng dẫn thay van khóa nước tại nhà

b.Gate valve – van cổng

Gate valve

Thông số kỹ thuật của van cổng

  • Kích cỡ: DN15 đến DN1000
  • Chất liệu van: Inox, thép, đồng, gang
  • Trục – đĩa van: inox, thép không rỉ
  • Kiểu kết nối: Lắp ren hoặc bích, nối hàn
  • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS10K, BS PN16, DIN
  • Kiểu điều khiển: tay quay vô lăng, điều khiển điện, điều khiển khí
  • Áp lực làm việc: PN10 – PN16 – PN25
  • Nhiệt độ làm viêc: -20 đến 400 độ C
  • Môi trường làm việc: Nước, hơi, khí, dầu…
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia

c.Ball valve – van bi

Ball valve

Thông số kỹ thuật của van bi

  • Kích cỡ: DN15 – DN200
  • Chất liệu: inox, đồng, gang, thép, nhựa
  • Áp lực làm việc: PN16
  • Áp test: 29bar
  • Nhiệt độ: -5 đến 180 độ C
  • Kiểu nối lắp: lắp bích, nối ren, rắc co
  • Kiểu điều khiển: tay gạt, điều khiển điện hoặc khí
  • Gioăng làm kín: Teflon
  • Môi trường làm việc: chất lỏng, khí, tạp chất
  • Xuất xứ: Wonil Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Maylaysia

d.Globe valve – van cầu

Globe valve

Thông số kỹ thuật của van cầu

  • Kích cỡ: DN15 đến DN1000
  • Chất liệu van: Inox, thép, đồng, gang
  • Trục – đĩa van: inox, thép không rỉ
  • Kiểu kết nối: Lắp ren hoặc bích, nối hàn
  • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS10K, BS PN16, DIN
  • Kiểu điều khiển: tay quay vô lăng, điều khiển điện, điều khiển khí
  • Áp lực làm việc: PN10 – PN16 – PN25
  • Nhiệt độ làm viêc: -20 đến 400 độ C
  • Môi trường làm việc: Nước, hơi, khí, dầu…
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Malaysia
Xem thêm:   Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp? Phương án xử lý?

e.Solenoid valve – van điện từ

Solenoid valve

Thông số kỹ thuật của van điện từ

  • Kích cỡ: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50
  • Vật liệu chế tạo: inox 304, đồng đúc, gang dẻo
  • Áp lực: PN10
  • Kiểu kết nối: nối ren, mặt bích
  • Dạng van: thường đóng, thường mở, ổn định 2 chiều
  • Điện áp: 220VAC, 110VDC, 24VDC
  • Nhiệt độ: -10 đến 180 độ C
  • Seat: vitton
  • Môi trường làm việc: nước, hơi nóng, hóa chất
  • Hãng sản xuất: Yongchuang, ODE, Unid, SMC, TPC
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Italia

f.Check valve – van một chiều

Check valve

Thông số kỹ thuật của van một chiều

  • Kích cỡ: DN50 – DN1000
  • Vật liệu chế tạo: inox304, đông đúc, nhựa
  • Kiểu kết nối: mặt bích JIS 10K, Wafer, nối ren
  • Đĩa: thép đệm cao su viền đồng
  • Tiêu chuẩn: PN16
  • Áp lực: 16bar
  • Nhiệt độ: -10 đến 180 độ C
  • Môi trường làm việc: nước sạch, nước thải, hóa chất
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Malaysia

g.Strainer valve – van lọc Y

Strainer valve

Thông số kỹ thuật của lọc Y

  • Kích cỡ van: DN15 – DN50 nối ren, DN50 – DN400 mặt bích
  • Vật liệu cấu tạo: gang cầu, inox 304, đồng đúc, nhựa PVC
  • Kiểu kết nối: mặt bích, nối ren
  • Tiêu chuẩn: JIS, BS, ANSI, DIN
  • Áp lực làm việc: PN16
  • Nhiệt độ tối đa cho phép: -20độ C – 220độ C
  • Môi trường sử dụng: nước, hóa chất, xăng dầu
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Trung Quốc

4.Tổng kết về valve

Bài viết trên giới thiệu đôi chút về nội dung valve và các sản phẩm van công nghiệp thông dụng, bạn đọc muốn có thêm thông tin cũng như nội dung vui lòng liên hệ tới số hotline: 0967.249.266 hoặc truy cập tới website: top1van.com để biết thêm thông tin hữu ích. Trân trọng!!!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *